Nhà ở đơn lập, Harmaaniementie 4
83450 Vaivio
Chào mừng bạn đến với ngôi nhà ấm áp và được giữ gìn cẩn thận này, nơi cuộc sống hàng ngày và sự thoải mái gặp nhau một cách hoàn hảo. Không gian sống rộng 108 m² mê hoặc với không gian và chức năng của chúng. Sự kết hợp nhà bếp-phòng khách sáng sủa mời bạn dành những giây phút bên nhau, ba phòng ngủ cung cấp chỗ ở riêng yên bình cho các thành viên trong gia đình và phòng xông hơi khô với phòng tắm tạo ra nơi hoàn hảo để thư giãn.
Ngôi nhà đã trải qua quá trình cải tạo rộng rãi trong những năm gần đây, vì vậy việc di chuyển có thể được thực hiện mà không cần lo lắng. Phòng tiện ích làm cho cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn, và nhà để xe và không gian lưu trữ rộng rãi đảm bảo tính thực tế.
Một mảnh đất rộng lớn, riêng tư mang đến sự lỏng lẻo hiếm hoi và cơ hội cho cả sở thích và sự gắn kết với nhau. Sân trong có mái che mời bạn tận hưởng không gian ngoài trời, và thiên nhiên xung quanh tạo ra một bầu không khí yên bình giữa cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, các dịch vụ có thể tiếp cận một cách thuận tiện - một trạm xe buýt cách đó một quãng đi bộ ngắn, một trường học và trường mẫu giáo địa phương nằm gần đó và các dịch vụ đến Joensuu chỉ cách đó 20 phút lái xe.
Ngôi nhà này kết hợp sự rộng rãi, thiết thực và cuộc sống vô tư - hãy đến và bị mê hoặc tại chỗ!
Xem bất động sản: 14 thg 9, 2025
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
169.000 € (5.233.004.965 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
108 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668978 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (5.233.004.965 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 108 m² |
Tổng diện tích | 110 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 30 thg 11, 2025 |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Vườn, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (9 thg 9, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống khói 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Ống nước 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 426-412-4-40 |
Thế chấp bất động sản | 150.876,85 € (4.671.830.208,14 ₫) |
Diện tích lô đất. | 8720 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Nhà Hàng | 1.3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 10 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 6 ki lô mét |
Trường học | 7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 100 € / tháng (3.096.452,64 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (619.290,53 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 73 € / năm (2.260.410,43 ₫) |
Khác | 100 € / năm (3.096.452,64 ₫) (ước tính) |
Rác | 8,5 € / tháng (263.198,47 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.325.899 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.273.105 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!