Single-family house, Valkeakoskentie 915
37500 Lempäälä
Bây giờ có một quần thể tuyệt vời được cung cấp ở một vị trí tuyệt vời.
Hoàn thành năm 2007, ngôi nhà được xây dựng
với hương vị tốt và chất lượng cao. Không gian tầng dưới
Không gian và khu vực cửa sổ lớn mang lại ánh sáng tự nhiên
Trong. Phòng khách ở vị trí trung tâm của ngôi nhà
Lò sưởi ấm tâm trí cũng như không khí.
Tham quan từ phòng tiện ích và phòng khách
đến sân thượng. Trên lầu, một khu vực sảnh khách/phòng khách lớn, từ đó
truy cập vào ban công và makuuhuoneisiin.Iso đẹp
một sân nơi cũng có chỗ để tập thể dục và tập thể dục.
Vị trí tuyệt vời ở Lempäälä và Valkeakoski
ở địa hình trung gian. Đi xe đi học cho trẻ em.
Xem bất động sản: 7 thg 12, 2025
14:15 – 14:45
Matti Nurmi
Giá bán
349.500 € (10.737.183.973 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668976 |
|---|---|
| Giá bán | 349.500 € (10.737.183.973 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
| Tổng diện tích | 173 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 38 m² |
| Mô tả những không gian khác | Garage and shed as well as storage. |
| Mô tả diện tích | According to the building drawings, the house has an apartment area of 135m² and a floor area of 157m². The stable building has an apartment area of 38m² and a floor area of 44m². |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Bedroom Bedroom Den Living room Kitchen Toilet Toilet Phòng tắm hơi Bathroom Ban công Utility room Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Countryside |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Tile, Wall paper, Plank |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Ceramic stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (1 thg 7, 2019) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2007 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2007 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Móng bản |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Bicycle storage, Garbage shed, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 418-429-10-18 |
| Diện tích lô đất. | 5009 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity |
0 € / năm (0 ₫)
Energy consumption by the current owners has been 15,000kwh/year. |
|---|---|
| Nước | 0 € / tháng (0 ₫) |
| Property tax |
532 € / năm (16.343.868,02 ₫)
Water fee according to consumption. |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 140 € (4.301.018 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!