Nhà ở đơn lập, Vehnätie 28
04410 Järvenpää, Peltola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
439.000 € (13.524.472.777 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
149 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668967 |
---|---|
Giá bán | 439.000 € (13.524.472.777 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 149 m² |
Tổng diện tích | 180 m² |
Diện tích của những không gian khác | 31 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2005 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2005 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 186-12-1256-5 |
Diện tích lô đất. | 1504 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.8 ki lô mét |
Sân trượt băng | 2.2 ki lô mét |
Sân thể thao | 2.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.5 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Nước | 410 € / năm (12.631.056,58 ₫) |
---|---|
Thuế bất động sản | 1.007,2 € / năm (31.029.268,75 ₫) |
Cấp nhiệt | 290 € / tháng (8.934.161,97 ₫) |
Rác | 20 € / tháng (616.149,1 ₫) |
Viễn thông | 30 € / tháng (924.223,65 ₫) |
Điện | 85 € / tháng (2.618.633,68 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.251.429 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.298.882 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!