Condominium, Lammaskallionkatu 5
18150 Heinola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
390 € / tháng (11.981.407 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
46 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668964 |
|---|---|
| Phí thuê | 390 € / tháng (11.981.407 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 1 thg 12, 2025 |
| Đặt cọc | 600 € (18.432.934 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 46 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 31 thg 10, 2025 |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Tính năng | Trang thiết bị, Triple glazzed windows |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchenette Bathroom Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Neighbourhood, Street, City, Forest, Nature, Park |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Sink, Toilet seat |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1977 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1977 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Ban công 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Cửa ra vào 2016 (Đã xong) Cửa ra vào 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khóa 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2008 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter |
| Người quản lý | Kiinteistönvälitys ja tilipalvelu Pietiläinen OY |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Tuire Pietäläinen puh 0407537494; tuire@pietilainenoy.fi |
| Bảo trì | Hämeen Huoltoteam OY puh 0451337472 |
| Diện tích lô đất. | 3530 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 18 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Health center | 2.8 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
| School | 1.1 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 36.4 ki lô mét |
| Airport | 131 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Nước | 25 € / tháng (768.038,91 ₫) / người |
|---|---|
| Parking space | 8 € / tháng (245.772,45 ₫) |