chung cư, Ruoritie 4
70460 Kuopio, Kelloniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
44.000 € (1.359.483.529 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
57.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668959 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 44.000 € (1.359.483.529 ₫) |
| Giá bán | 44.000 € (1.359.483.529 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 57.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Closet/closets, Basement storage base, Attic storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(28 thg 12, 2023) Condition assessment (19 thg 8, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 31925-35196 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Tầng hầm 2017 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Drying room, Club room, Cold cellar, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-23-24-6/-4 |
| Người quản lý | Kuopion Talokeskus, Riikka Kröger |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 017 2882500 |
| Bảo trì | Kallaveden Talohuolto |
| Diện tích lô đất. | 4042 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 31 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 4.400 € (135.948.352,86 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 8, 2035 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Ruoripossu |
|---|---|
| Số lượng chỗ ở | 31 |
| Diện tích chỗ ở | 1920.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| City center | 4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 238,63 € / tháng (7.373.035,33 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 32,72 € / tháng (1.010.961,39 ₫) |
| Nước | 33 € / tháng (1.019.612,65 ₫) / người |
| Parking space | 10 € / tháng (308.973,53 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.864 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!