Single-family house, Luukintie 4
02940 espoo, Röylä
Are you looking for a home in the tranquility of the countryside but close to the heartbeat of the capital?
This old traditional space is the answer to your dream.
The house is located in Espoo, in the village of Röylä, in the middle of the national landscape. About half an hour's drive from Helsinki.
The log frame house on a large garden plot has been well cared for for over 100 years. With a few small renovations and a fresh coat of paint, the house is made to glow with the splendor of the modern age.
Spacious squares make this home perfect for a larger family, and ample workspaces add flexibility to everyday life.
Snettas' unique village community gives everyday life a special flair. Hobbies can be found from horseback riding in the dog forest and to yoga classes in the village hall. There is also a golf course nearby.
The blacksmith's workshop and cottage are currently partially leased. Tenants are willing to extend the leases if the new owner does not want them for their own use.
This home will also be shown on private show- book
your own time and more information can be obtained either by e-mail
marita.jaatinen@habita.com or by calling me
0504200755.
Giá bán
495.000 € (15.163.235.573 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
169.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668953 |
|---|---|
| Giá bán | 495.000 € (15.163.235.573 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 169.5 m² |
| Tổng diện tích | 186.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 17 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | 2-3 months from stores, negotiable |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Ban công Bathroom Living room Phòng tắm hơi Den Salon |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Countryside, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Microcement |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra | Condition assessment (6 thg 11, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 3-4 bedroom home |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1933 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1933 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Lò sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Cửa ngoài 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Tầng hầm 2017 (Đã xong) Ống khói 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 49-448-2-1 |
| Diện tích lô đất. | 4300 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 4.6 ki lô mét |
| Others |
2.8 ki lô mét https://uuvi.fi/fi/kohde/luukki/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus |
0.7 ki lô mét https://www.espoo.fi/fi/reittiopas |
|---|
Phí hàng tháng
| Property tax | 657,38 € / năm (20.137.389,5 ₫) |
|---|---|
| Heating | 160 € / tháng (4.901.247,86 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 85 € / tháng (2.603.787,93 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 220 € / tháng (6.739.215,81 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 150 € (4.594.920 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.268.841 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!