Single-family house, Niinanpolku 11
48410 Kotka, Kaukola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
155.000 € (4.761.841.247 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
130 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668929 |
|---|---|
| Giá bán | 155.000 € (4.761.841.247 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 130 m² |
| Tổng diện tích | 160 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 30 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe, Street parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Terrace Outdoor storage Garage Barbecue shelter |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (9 thg 12, 2020) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1967 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1967 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | G , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2021 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Ống khói 2015 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Ống nước 2005 (Đã xong) Khóa 2005 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2003 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-403-4-100 |
| Diện tích lô đất. | 837 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, Gas |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.5 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.8 ki lô mét |
| Horseback riding | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 180 € / tháng (5.529.880,16 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Property tax | 236,58 € / năm (7.268.105,82 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (614.431,13 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 140 € (4.301.018 ₫) |
| Contracts | 25 € (768.039 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.284.108 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!