Nhà phố, Kalastajankuja 1
02230 Espoo, Matinkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
259.000 € (8.002.414.407 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
75.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668915 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 259.000 € (8.002.414.407 ₫) |
| Giá bán | 252.883 € (7.813.418.389 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 6.117 € (188.996.018 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 75.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Living room Kitchen Bedroom Utility room Bathroom Phòng tắm hơi Ban công Outdoor storage Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra | Condition assessment (22 thg 10, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2144 - 2294 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Các cải tạo |
Đường ống 2026 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Điện 2017 (Đã xong) Cống nước 2015 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Người quản lý | Aamu & Isännöintipiste Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Susanna Reichmuth/Emännöintitoimisto Aamu, palvelumestari@aamu.io, 030 410 8615 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 6566 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kalastajankuja 1 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1983 |
| Số lượng chia sẻ | 4.880 |
| Số lượng chỗ ở | 26 |
| Diện tích chỗ ở | 2340 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 3.432 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | |
| Restaurant | 1.7 ki lô mét |
| Health center | 1.7 ki lô mét |
| Beach | 1.8 ki lô mét |
| Ice rink | |
| School | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|---|
| Metro | 1.7 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 339,75 € / tháng (10.497.375,66 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 109,48 € / tháng (3.382.642,2 ₫) |
| Nước | 25 € / tháng (772.433,82 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.864 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!