Nhà ở đơn lập, Maalismaantie 199 B
91110 Ii As, Ii
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
239.000 € (7.325.263.513 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
214.7 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668913 |
|---|---|
| Giá bán | 239.000 € (7.325.263.513 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 214.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
| Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp |
| Không gian |
Sảnh Nhà vệ sinh Phòng khách Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng bí mật Phòng ngủ Phòng bếp Sân thượng bằng kính (Hướng Tây) Ga-ra Sân hiên Ban công |
| Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ kéo, Gác mái |
| Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
| Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát, Sàn Vinyl |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Bệ toilet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2007 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2007 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 139-401-176-2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.069,32 €
32.774.271,05 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 200.000 € (6.129.927.626,2 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 9130 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
| Quyền xây dựng. | 400 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Trung tâm y tế | 3.8 ki lô mét |
|---|---|
| Trường học | 1.8 ki lô mét |
| Trung tâm mua sắm | 6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Xe buýt | 2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 13,43 € / tháng (411.624,64 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Rác | 17,85 € / tháng (547.096,04 ₫) (ước tính) |
| Điện | 275 € / tháng (8.428.650,49 ₫) |
| Khác | 130 € / năm (3.984.452,96 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Công chứng viên | 138 € (4.229.650 ₫) (Ước tính) |
| Phí đăng ký | 172 € (5.271.738 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!