Nhà ở đơn lập, Möylyntie 13
94700 Kemi, Haukkari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
92.000 € (2.813.962.089 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
131 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668901 |
|---|---|
| Giá bán | 92.000 € (2.813.962.089 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 131 m² |
| Tổng diện tích | 143 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 12 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Tốt |
| Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
| Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
| Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tắm Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm Nhà kho bên ngoài |
| Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
| Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
| Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
| Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
| Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
| Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
| Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
| Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bình nóng lạnh, Gương |
| Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(4 thg 9, 2025) Đo độ ẩm (27 thg 10, 2011) Đánh giá tình trạng (20 thg 3, 2007) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
| Vật liệu xây dựng | Gỗ |
| Vật liệu mái | Tấm kim loại |
| Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-14-1407-31-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
213,56 €
6.532.062,43 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 200.000 € (6.117.308.890,2 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 801 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 196,42 € (6.007.809,06 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2026 |
| Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
| Quyền xây dựng. | 320 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Điện | 195 € / tháng (5.964.376,17 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 55 € / tháng (1.682.259,94 ₫) (ước tính) |
| Rác | 23 € / tháng (703.490,52 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Thuế chuyển nhượng | 3 % |
|---|---|
| Phí đăng ký | 172 € (5.260.886 ₫) |
| Hợp đồng | 75 € (2.293.991 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!