chung cư, Aarnivalkeantie 5
02100 Espoo, Tapiola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 31 thg 8, 2025
14:00 – 14:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
239.000 € (7.323.854.246 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
45 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668900 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 239.000 € (7.323.854.246 ₫) |
Giá bán | 237.192 € (7.268.438.104 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.808 € (55.416.142 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 45 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Máy giặt, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 9632-9905 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1957 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1957 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khóa 2013 (Đã xong) Sân 2012 (Đã xong) Đường ống 2010 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | Isännöitsijätoimisto Kehäykkönen Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Anssi Timonen 09 4558997 |
Bảo trì | Kotikatu Oy |
Diện tích lô đất. | 8387 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Aarnivalkea |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 20.461 |
Số lượng chỗ ở | 64 |
Diện tích chỗ ở | 3578 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 4 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 131.5 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 131.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 32.006,29 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm |
0.8 ki lô mét http://www.ainoatapiola.fi/ |
---|---|
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Trường Đại Học | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm |
0.8 ki lô mét http://www.hsl.fi |
---|
Phí hàng tháng
Bảo trì | 137 € / tháng (4.198.192,6 ₫) |
---|---|
Nước | 22 € / tháng (674.162,32 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 109,6 € / tháng (3.358.554,08 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.727.293 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!