Nhà ở đơn lập, Jänispolku 16
06150 Porvoo, Omenatarha
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
236.000 € (7.291.738.412 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
92 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668899 |
|---|---|
| Giá bán | 236.000 € (7.291.738.412 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 0 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 92 m² |
| Tổng diện tích | 143 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 51 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Terrace Cellar |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1954 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1954 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Ống nước 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Mái 1990 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-486-7-6 |
| Diện tích lô đất. | 1999 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 210 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 161 € / tháng (4.974.448,66 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 30 € / tháng (926.915,9 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 35 € / tháng (1.081.401,88 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 744,74 € / năm (23.010.378,24 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.314.318 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!