Nhà biệt thự, Norppatie 23 d
01480 Vantaa, Metsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
299.000 € (9.255.823.651 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668882 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 299.000 € (9.255.823.651 ₫) |
| Giá bán | 299.000 € (9.255.823.651 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90.5 m² |
| Tổng diện tích | 106.7 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 16.2 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Parking space with power outlet |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Glazed terrace (Hướng Nam) Phòng tắm hơi Utility room |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Chia sẻ | 12001-14000 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2022 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Sân 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Technical room, Garbage shed |
| Người quản lý | Yhtiössä ei ole palkattua isännöitsijää, tilitoimisto |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Info@talotilioy.fi, p. 0207 488359. |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 9.101,08 € (281.732.413,08 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 7, 2071 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaan Puistonurmikka |
|---|---|
| Năm thành lập | 2021 |
| Số lượng chia sẻ | 14.000 |
| Số lượng chỗ ở | 7 |
| Diện tích chỗ ở | 633.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 2 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| School | 0.8 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.8 ki lô mét |
| Playground | 0.4 ki lô mét |
| Health center | 2 ki lô mét |
| Park | 0.4 ki lô mét |
| Golf | 6.6 ki lô mét |
| Sports field | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 2 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.1 ki lô mét |
| Cycle path | 0.1 ki lô mét |
| Airport | 12.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 199,1 € / tháng (6.163.326,05 ₫) |
|---|---|
| Nước | 12 € / tháng (371.471,18 ₫) / người |
| Other | 384,63 € / tháng (11.906.580,1 ₫) |
| Electricity | 110 € / tháng (3.405.152,51 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Contracts | 89 € (2.755.078 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!