Nhà ở đơn lập, Pihlajatie 18
94830 Kemi, Hepola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
149.500 € (4.612.937.176 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668866 |
|---|---|
| Giá bán | 149.500 € (4.612.937.176 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
| Tổng diện tích | 194 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 54 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Walk-in closet Terrace Outdoor storage Den |
| Các tầm nhìn | Yard, Garden, Neighbourhood, Street, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2007 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2007 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Các cải tạo |
Cửa ngoài 2025 (Đã xong) Khóa 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-16-1692-5 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
541,84 €
16.718.888,83 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1085 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Nước | 20 € / tháng (617.115,34 ₫) / người (ước tính) |
|---|---|
| Other | 57 € / năm (1.758.778,72 ₫) |
| Electricity | 2.000 € / năm (61.711.534,13 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.258.096 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.307.192 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!