Nhà ở đơn lập, Pihlajatie 18
94830 Kemi, Hepola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
149.500 € (4.626.399.038 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
140 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668866 |
---|---|
Giá bán | 149.500 € (4.626.399.038 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 140 m² |
Tổng diện tích | 194 m² |
Diện tích của những không gian khác | 54 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường Sân hiên Nhà kho bên ngoài Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2007 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Các cải tạo |
Cửa ngoài 2025 (Đã xong) Khóa 2025 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-16-1692-5 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
541,84 €
16.767.679,3 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1085 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí hàng tháng
Nước | 20 € / tháng (618.916,26 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Khác | 57 € / năm (1.763.911,34 ₫) |
Điện | 2.000 € / năm (61.891.625,93 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.270.522 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.322.680 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!