Nhà ở đơn lập, Mahlamäentie 13
48300 Kotka, Ruonala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
109.000 € (3.366.705.178 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668865 |
---|---|
Giá bán | 109.000 € (3.366.705.178 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
Tổng diện tích | 179 m² |
Diện tích của những không gian khác | 74 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tắm Ban công Phòng sinh hoạt Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(16 thg 8, 2024) Đánh giá tình trạng (5 thg 6, 2020) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1961 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1961 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Cửa ngoài 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-13-33-6-L2 |
Diện tích lô đất. | 767 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 394,03 € (12.170.484,78 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2060 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.633.080,52 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (617.744,07 ₫) / người (ước tính) |
Điện | 60 € / tháng (1.853.232,21 ₫) (ước tính) |
Rác | 20 € / tháng (617.744,07 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 176,53 € / năm (5.452.518,03 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.312.599 ₫) |
Hợp đồng | 25 € (772.180 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!