Nhà ở song lập, Kätkänkuja 5
99130 Sirkka, Levi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
320.000 € (9.780.853.492 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
76 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668843 |
---|---|
Giá bán | 320.000 € (9.780.853.492 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 76 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Nồi hơi |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 261-409-33-146 |
Thế chấp bất động sản |
360.000 € (11.003.460.177,96 ₫) Mortgage deed for 360.000 € does not affect on selling price. Mortgage deed will be transfer to the new owner without loan. |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1169 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.9 ki lô mét |
---|---|
Khu trượt tuyết | 2.5 ki lô mét |
Sân Gôn | 6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 15.5 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 1.430 € / năm (43.708.189,04 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 315,9 € / năm (9.655.536,31 ₫) (ước tính) |
Nước | 440 € / năm (13.448.673,55 ₫) (ước tính) |
Khác | 500 € / năm (15.282.583,58 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.108.997 ₫) (Ước tính) |
Công chứng viên | 172 € (5.257.209 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!