Single-family house, Sanyang
Sanyang
Khám phá sự pha trộn hoàn hảo của sự yên tĩnh với khách sạn đắc địa này nằm ở trung tâm khu vực ven biển tuyệt đẹp của Sanyang. Được biết đến với những bãi biển hoang sơ, cộng đồng sôi động và sức hấp dẫn du lịch ngày càng tăng, Sanyang đang nhanh chóng trở thành một trong những điểm đến được săn lùng của Gambia.
Khách sạn đắc địa này nằm cách bãi biển Sanyang nổi tiếng chỉ vài phút, một trung tâm du lịch sinh thái và giải trí. Nó hoàn hảo cho một khu nghỉ mát, cho thuê kỳ nghỉ, nhà ở tư nhân hoặc thậm chí đầu tư thương mại. Sanyang được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt với những làn gió biển sảng khoái.
Khách sạn có kết nối tốt với đường cao tốc và dễ dàng đi đến Banjul cũng như sân bay quốc tế.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu một mảnh thiên đường ở Sanyang!
Giá bán
3.500.000 GMD (1.255.976.470 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668830 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Giá bán | 3.500.000 GMD (1.255.976.470 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
| Tổng diện tích | 220 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 50 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Nhà ở cao cấp | Có |
| Hỗ trợ cư trú | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Neighbourhood, Street, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Wardrobe |
| Các bề mặt sàn | Tile, Ceramic tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Cabinetry, Kitchen hood, Gas stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat, Water boiler, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2024 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2025 |
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Plaster |
| Các khu vực chung | Storage |
| Diện tích lô đất. | 450 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 3 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Health center | 2 ki lô mét |
| Beach | 5 ki lô mét |
| School | 3.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 29.6 ki lô mét |
| Ferry | 31.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 1.500 D / tháng (538.275,63 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 1.000 D / tháng (358.850,42 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 2.500 D / tháng (897.126,05 ₫) (ước tính) |
| Gas | 1.000 D / tháng (358.850,42 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 500 D / tháng (179.425,21 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 2 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!