Nhà ở đơn lập, Kanttorintie
47200 Elimäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
30.000 € (927.972.449 ₫)Phòng
10Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
300 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668818 |
---|---|
Giá bán | 30.000 € (927.972.449 ₫) |
Phòng | 10 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 300 m² |
Tổng diện tích | 500 m² |
Diện tích của những không gian khác | 200 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tầng hầm Gác xép Ga-ra |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1953 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1953 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng gas, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 286-457-1-17 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
694,07 €
21.469.261,25 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2010 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện, Khí ga |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Khí gas | 9.000 € / năm (278.391.734,64 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 694,07 € / năm (21.469.261,25 ₫) |
Điện | 100 € / tháng (3.093.241,5 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.268.673 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.320.375 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!