Nhà ở đơn lập, Sysimaa 10 A
02740 Espoo, Miilukorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
398.000 € (12.281.562.637 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
136 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668816 |
---|---|
Giá bán | 398.000 € (12.281.562.637 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 136 m² |
Tổng diện tích | 159 m² |
Diện tích của những không gian khác | 23 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách (Hướng Tây Bắc) Phòng bếp (Hướng Tây Nam) Phòng ngủ (Hướng Đông Bắc) Phòng ngủ (Hướng Tây Nam) Phòng tắm (Hướng Đông Bắc) Phòng tắm Phòng tắm (Hướng Đông Nam) Sân hiên (Hướng Tây Nam) Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài Phòng tiện ích (Hướng Đông Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (24 thg 4, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2003 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2004 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Móng bản |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 49-72-74-7 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
330,22 €
10.189.994 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 894 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Espoon Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.927,43 € (59.477.015,76 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2059 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Người khác | 1.6 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm thành phố | 3.1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 3.9 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 3.4 ki lô mét |
Người khác | 1.1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
Người khác | 1.3 ki lô mét |
Người khác | 1.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Nước | 70 € / tháng (2.160.073,83 ₫) |
---|---|
Điện | 200 € / tháng (6.171.639,52 ₫) |
Rác | 40 € / tháng (1.234.327,9 ₫) |
Thuế bất động sản | 330,22 € / năm (10.189.994 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 25 € (771.455 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!