Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Sysimaa 10 A

02740 Espoo, Miilukorpi

4h, avok, 1 km/h, 2 kph/wc, s, vh, var, 2 ngoài...

Một ngôi nhà biệt lập hoàn thành vào năm 2003 ở một vị trí yên tĩnh. Sân đá có mái che với sân thượng.

Tầng trên kết hợp phòng khách/nhà bếp/phòng ăn sáng sủa và rộng rãi. Một sự bổ sung đẹp và nâng cao tâm trạng cho chiếc bánh trắng của tôi. Từ tầng trên qua sân thượng đi vào sân trong đẹp như tranh vẽ và có mái che. Trên lầu ngoài ra còn có hai phòng ngủ và kph/wc.

Tầng dưới, nếu cần thiết, chúng tôi tìm một cơ sở cho giới trẻ của gia đình, với phòng tắm nhỏ. Ở tầng trệt cũng có phòng xông hơi khô, phòng tắm, phòng tiện ích và không gian lưu trữ.

Căn hộ có hệ thống sưởi dưới sàn và được hỗ trợ bởi hai máy bơm nhiệt không khí (một được cải tạo năm 2025).

Ngôi nhà này nằm trong khu vực Miilukorve, gần phương tiện giao thông công cộng và bến xe buýt chỉ cách đó 0,6 km. Tận hưởng các tiện nghi tiện ích như Ikea 1,6 km và Trung tâm Espoo cách đó 3,1 km.

Giới thiệu và thông tin bổ sung từ đại diện mục tiêu.

Erkki Talvitie

English Finnish
Real estate agent
Habita Helsinki
Finnish real estate qualification
Giá bán
398.000 € (12.273.500.444 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
3
Diện tích sinh hoạt
136 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668816
Giá bán 398.000 € (12.273.500.444 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 3
Phòng tắm có bệ vệ sinh 2
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 136 m²
Tổng diện tích 159 m²
Diện tích của những không gian khác 23 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 2
Sàn nhà 2
Tình trạng Good
Phòng trống 1-3 tháng từ cửa hàng hoặc theo hợp đồng.
Bãi đậu xe Courtyard parking, Parking space with power outlet
Tính năng Triple glazzed windows, Fireplace
Không gian Living room (Hướng Tây Bắc)
Kitchen (Hướng Tây Nam)
Bedroom (Hướng Đông Bắc)
Bedroom (Hướng Tây Nam)
Bathroom (Hướng Đông Bắc)
Bathroom
Bathroom (Hướng Đông Nam)
Terrace (Hướng Tây Nam)
Phòng tắm hơi
Walk-in closet
Outdoor storage
Utility room (Hướng Đông Bắc)
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Street
Các kho chứa Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Optical fibre internet, Antenna
Các bề mặt sàn Laminate, Tile
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher
Thiết bị phòng tắm Shower
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Sink
Kiểm tra Condition assessment (24 thg 4, 2025)
Định giá 4h, avok, 1 km/h, 2 kph/wc, s, vh, var, 2 ngoài trời

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2003
Lễ khánh thành 2004
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió chiết xuất cơ học
Nền móng Móng bản
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump
Vật liệu xây dựng Wood, Concrete
Vật liệu mái Concrete tile
Vật liệu mặt tiền Plaster, Timber cladding
Các cải tạo Máy sưởi 2025 (Đã xong)
Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong)
Mặt tiền 2023 (Đã xong)
Khác 2022 (Đã xong)
Sân 2020 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong)
Mái 2019 (Đã xong)
Các khu vực chung Storage, Garbage shed
Số tham chiếu bất động sản 49-72-74-7
Thuế bất động sản mỗi năm 330,22 €
10.183.304,82 ₫
Bảo trì Omatoiminen
Diện tích lô đất. 894 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 3
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Dốc
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Espoon Kaupunki
Tiền thuê trên mỗi năm. 1.927,43 € (59.437.972,26 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 31 thg 12, 2059
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Các dịch vụ.

Others 1.6 ki lô mét  
City center 3.1 ki lô mét  
Grocery store 3.9 ki lô mét  
Grocery store 3.4 ki lô mét  
Others 1.1 ki lô mét  
Grocery store 1.2 ki lô mét  
Others 1.3 ki lô mét  
Others 1.3 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.6 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Nước 70 € / tháng (2.158.655,86 ₫)
Electricity 200 € / tháng (6.167.588,16 ₫)
Garbage 40 € / tháng (1.233.517,63 ₫)
Property tax 330,22 € / năm (10.183.304,82 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Transfer tax 25 € (770.949 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!