chung cư, Kurkisuontie 16
00940 Helsinki, Kurkimäki
Nằm trên tầng hai, ngôi nhà ba phòng với phòng xông hơi khô này cung cấp không gian và khả năng. Căn hộ có ban công tráng men với tầm nhìn ra công viên, tủ quần áo không cửa ngăn để tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống hàng ngày và một nhà vệ sinh riêng ngoài phòng tắm - chính xác là những tính năng mong muốn từ một ngôi nhà gia đình.
Trái tim của ngôi nhà là một nhà bếp có kích thước khá dễ dàng biến thành một nơi tụ họp chung cho gia đình. Từ phòng khách có lối vào ban công bằng kính với tầm nhìn tươi tốt ra công viên. Căn hộ có sàn lát gỗ và trong phòng xông hơi khô, bạn có thể thư giãn dưới hơi nước của bếp điện.
Căn hộ cần cải tạo bề mặt, nhưng nó mang đến một cơ hội tuyệt vời để hiện thực hóa một ngôi nhà phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của bạn. Mức giá có lợi liên quan đến mặt bằng và vị trí - một cơ hội không thể bỏ lỡ.
Kurkimäki là một khu dân cư yên tĩnh và thân thiện với trẻ em với không gian để vui chơi. Các trường mẫu giáo và trường học có thể được tìm thấy trong khoảng cách đi bộ. Thiên nhiên và công viên mở ra ngay từ cửa nhà bạn, nhưng kết nối giao thông tốt đảm bảo đi nhanh đến phần còn lại của Helsinki.
Ngôi nhà này kết hợp sự rộng rãi, vị trí và tiềm năng.
Giá bán không có trở ngại
155.000 € (4.789.065.483 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
81 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668804 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 155.000 € (4.789.065.483 ₫) |
| Giá bán | 144.817 € (4.474.430.678 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 10.183 € (314.634.805 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 81 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet, Street parking |
| Không gian |
Bedroom (Hướng Đông Bắc) Bedroom (Hướng Đông Bắc) Living room (Hướng Tây Nam) Kitchen (Hướng Tây Nam) Hall Walk-in closet Glazed balcony (Hướng Tây Nam) Phòng tắm hơi (Hướng Tây Nam) Bathroom Toilet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Forest, Nature, Park |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 4317-4537 |
| Định giá | 3h, nhà bếp, phòng xông hơi, KPH/WC, nhà vệ sinh riêng biệt, hành lang, tủ quần áo không cửa ngăn, ban công tráng men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cầu thang 2024 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Club room, Laundry room |
| Người quản lý | Suur-Helsingin Asuinkiinteistöt Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Aki Sirpi p. 09 343 6240. |
| Bảo trì | Huoltoliike. |
| Diện tích lô đất. | 7948 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 52 |
| Số lượng tòa nhà. | 8 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki. |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 33.949,2 € (1.048.935.108,95 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
City of Helsinki tel. 09 310 1691. |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kurkisuonhaka |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.169 |
| Số lượng chỗ ở | 56 |
| Diện tích chỗ ở | 3630.5 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 58 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 6.140 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Kindergarten |
0.2 ki lô mét, Daycare Inari |
|---|---|
| Shopping center |
0.9 ki lô mét, Kontula Shopping mall |
| Health center |
0.7 ki lô mét, Kivikko health center |
| School |
0.2 ki lô mét, Keinutie elementery school |
| Grocery store |
0.6 ki lô mét, K-Market Kivikko. K-Market Kurkimäki 0.7 km. |
| Sports field | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| Metro | 1 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 340,2 € / tháng (10.511.226,3 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 97,2 € / tháng (3.003.207,52 ₫) |
| Charge for financial costs | 132,6 € / tháng (4.096.968,28 ₫) |
| Nước | 23 € / tháng (710.635,52 ₫) / người |
| Telecommunications | 3,3 € / tháng (101.960,75 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!