Townhouse, Purokatu 10 C 14
06400 Porvoo, Gammelbacka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
189.000 € (5.780.728.589 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
93 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668803 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 189.000 € (5.780.728.589 ₫) |
| Giá bán | 184.617 € (5.646.684.504 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 4.383 € (134.044.085 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 93 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Ban công Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Backyard, Garden, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Moisture measurement (15 thg 9, 2020) |
| Chia sẻ | 4590-4992 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1995 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1995 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Chân tường 2017 (Đã xong) Cửa ra vào 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Cửa ra vào 2012 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) |
| Người quản lý | Reim Porvoo Danne Wickholm |
| Thông tin liên hệ của quản lý | 020 7441773 |
| Bảo trì | Oma Huolto Kiinteistöpalvelu Oy p.0407638194 p. 0400606396 |
| Diện tích lô đất. | 10511 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 32 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Porvoon mlk:n Puistorivi |
|---|---|
| Năm thành lập | 1989 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 28 |
| Diện tích chỗ ở | 2260 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Restaurant | 0.5 ki lô mét |
| Park | 0.5 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 362,7 € / tháng (11.093.493,44 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 169,02 € / tháng (5.169.623 ₫) |
| Nước | 24 € / tháng (734.060,77 ₫) / người |
| Parking space | 8,5 € / tháng (259.979,86 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.142 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!