chung cư, Radiokatu 19
00240 Helsinki, Länsi-Pasila
This top-floor (5th floor) apartment offers stunning, open views. The generously sized glazed balcony completes the whole beautifully.
The open kitchen and living room form a spacious, unified living area. The apartment has two bedrooms, one of which includes a large walk-in closet. The bathroom/WC and sauna provide everyday comfort, and the separate utility room with a second WC adds practicality.
The apartment is equipped with an air source heat pump for cooling, offering extra comfort especially during the summer months.
The apartment is located on an optional leased plot. In addition to the maintenance fee, a land lease fee of €586.25/month is paid. The plot share can be redeemed if desired.
Estimated redemption price: €128,852.18 + 3% tax (€3,865.57) + approx. €800 in transaction costs. Final price is confirmed two weeks before the sale (price is tied to the cost-of-living index).
The apartment includes an exceptionally large storage unit.
The housing company features a well-equipped gym.
Excellent transport connections:
Tram 9B approx. 150 m. Bus stop approx. 50 m. Ilmala station approx. 350 m. Pasila station approx. 1.6 km. Mall of Tripla with extensive services approx. 1.5 km.
For inquiries and viewing requests, please contact the agent.
Xem bất động sản: 21 thg 9, 2025
14:45 – 15:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
469.000 € (14.572.364.247 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
87.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668802 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 469.000 € (14.572.364.247 ₫) |
Giá bán | 469.000 € (14.572.364.247 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 87.5 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Living room, two bedrooms, open-plan kitchen, bathroom/WC, sauna, utility room/WC, walk-in closet |
Mô tả những không gian khác | Glazed balcony. Floor area not known. |
Mô tả diện tích | As per the housing company's articles of association: 3 rooms, kitchen, utility room, and sauna |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Available immediately. |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường Sảnh Phòng khách (Hướng Đông Nam) Phòng ngủ (Hướng Đông Nam) Phòng ngủ (Hướng Đông Nam) Nhà bếp mở (Hướng Đông Nam) Ban công bằng kính (Hướng Đông Nam) |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Bồn rửa |
Chia sẻ | 979-1056 |
Định giá | Living room, 2 bedrooms, open kitchen, bathroom/WC, sauna, utility room/WC, walk-in closet, glazed balcony |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Các cải tạo |
Khác 2026 (Sắp thực hiện), 10-Year Property Inspection and Commissioning of a Long-Term Maintenance Plan. Chỗ đậu xe 2026 (Sắp thực hiện), Modifications to the electric vehicle charging system. 2021 DONE Charging infrastructure has been installed in the parking garage spaces. Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), Five-Year Maintenance Plan (KPTS) by the Housing Company Board, dated March 17, 2025 Hệ thống thông gió 2025 (Đang tiến hành), Cleaning of ventilation ducts and servicing/adjustment of ventilation units. Khác 2025 (Sắp thực hiện), Warranty repairs and complaint processes are ongoing. |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Phòng tập thể thao |
Số tham chiếu bất động sản | 091-017-0053-0012 |
Người quản lý | Isännöinti Luotsi Oy, Jonna Kärnä |
Thông tin liên hệ của quản lý | 010 207 5300, jonna.karna@isannointiluotsi.fi |
Bảo trì | Kotikatu Pasila |
Diện tích lô đất. | 2473 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 7 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Suomen Hypoteekkiyhdistys |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 42.042,04 € (1.306.294.073,73 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 4, 2064 |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
City of Helsinki tel. +358 9 310 1691. Zoning plans: 2022-015218, 2017-000478, 2016-013034, 2018-011347, 2016-002052, 2017-010555, 2021-003226, 2013-004742, HEL 2019-008660, 2022-012003, Kslk 2009-0497. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helsingin Pasilanheikki |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 2.500 |
Số lượng chỗ ở | 47 |
Diện tích chỗ ở | 2518 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế |
3.9 ki lô mét, Keskinen Health Station / Kalasatama |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
1.4 ki lô mét, hopping Centre Mall of Tripla https://malloftripla.fi/ |
Câu lạc bộ sức khỏe |
0.2 ki lô mét, Sports Halls Pasila https://www.urheiluhallit.fi/hallit/pasila/ |
Trường học |
2.1 ki lô mét, Pasila Comprehensive School https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/pasilan-peruskoulu |
Trường mẫu giáo |
1.4 ki lô mét, Daycare Pasila 1.4 km. Daycare Susanna 1.1 km https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-pasila |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
0.1 ki lô mét, Ilmala Square, buses 23, 59, 69N, 518 |
---|---|
Tàu hỏa |
0.4 ki lô mét, Ilmala Station. Pasila Station 1.6 km. https://www.vr.fi/rautatieasemat-ja-reitit/ilmala |
Xe điện |
0.2 ki lô mét, Ilmala Square, line 9B |
Phí hàng tháng
Bảo trì |
493,5 € / tháng (15.333.607,16 ₫)
Maintenance charge: €5.64/m² Telia 50M fiber connection is included in the maintenance charge. |
---|---|
Khác |
586,25 € / tháng (18.215.455,31 ₫)
Land lease fee: €6.70/m² |
Nước |
18 € / tháng (559.280,5 ₫)
/ người Water payment advance. Water is charged based on consumption. |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
1,5 %
The buyer pays at the time of the transaction. |
---|---|
Phí đăng ký |
89 € (2.765.331 ₫) + the buyer's own bank fee. Electronic registration. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!