chung cư, Kotinummentie 4
00700 Helsinki, Malmi
Căn hộ ấm cúng với lối đi tuyệt vời
Chào mừng bạn đến thăm studio này ở Malmi, Helsinki!
Trong căn hộ, khu vực sinh hoạt được phân định bằng rèm cửa.
Ở hành lang có nhiều không gian tủ quần áo, ngoài ra, ở hành lang có một không gian lưu trữ riêng thuộc về căn hộ.
Ban công lắp kính rộng rãi có tầm nhìn êm dịu ra sân trong xanh.
Từ căn hộ này, bạn có thể biến mình thành một ngôi nhà chức năng trong một khu vực yên tĩnh nổi tiếng.
Malmi cung cấp các kết nối giao thông tuyệt vời, các dịch vụ đa dạng và một môi trường xanh. Tàu đưa bạn đến trung tâm Helsinki trong khoảng 15 phút, và khu vực này có một loạt các dịch vụ hàng ngày - cửa hàng tạp hóa, trường học, dịch vụ y tế và các hoạt động ngoài trời ngay gần đó.
Giá bán không có trở ngại
98.000 € (3.027.925.273 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
35 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668783 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 98.000 € (3.027.925.273 ₫) |
| Giá bán | 98.000 € (3.027.925.273 ₫) |
| Phòng | 1 |
| Phòng ngủ | 0 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 35 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
1-2 tháng kể từ ngày bán |
| Không gian | Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard, Inner courtyard |
| Các kho chứa | Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 4316-4386 |
| Định giá | 1h+tháng |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2025 (Đang tiến hành) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Ban công 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Cửa ra vào 2021 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Club room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-38-109-10 |
| Người quản lý | Kiinteistötahkola Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Jukka-Pekka Martikainen p.0207488290 jukka-pekka.martikainen@kiinteistotahkola.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 55.310,15 € (1.708.928.582,01 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2045 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotinummentie 4 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1982 |
| Số lượng chia sẻ | 10.507 |
| Số lượng chỗ ở | 89 |
| Diện tích chỗ ở | 5764 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 248,5 € / tháng (7.677.953,37 ₫) |
|---|---|
| Sauna | 25 € / tháng (772.429,92 ₫) |
| Parking space | 15 € / tháng (463.457,95 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (617.943,93 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!