Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Toivonkuja 6

01680 Vantaa, Koivurinne

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
189.000 € (5.839.570.169 ₫)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
112 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668782
Giá bán 189.000 € (5.839.570.169 ₫)
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Diện tích sinh hoạt 112 m²
Tổng diện tích 184 m²
Diện tích của những không gian khác 72 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Satisfactory
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Courtyard parking, Nhà để xe
Tính năng Triple glazzed windows, Air source heat pump
Các tầm nhìn Private courtyard, Garden, Neighbourhood
Các kho chứa Cabinet, Closet/closets, Attic
Các dịch vụ viễn thông Antenna
Các bề mặt sàn Linoleum, Wood
Các bề mặt tường Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1957
Lễ khánh thành 1957
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Oil heating
Vật liệu xây dựng Rock
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Plaster
Các cải tạo Khác 2025 (Sắp thực hiện)
Khác 2024 (Đã xong)
Máy sưởi 2023 (Đã xong)
Khác 2021 (Đã xong)
Mái 2021 (Đã xong)
Khác 2017 (Đã xong)
Máy sưởi 2010 (Đã xong)
Ống khói 2009 (Đã xong)
Mái 2008 (Đã xong)
Mái 2004 (Đã xong)
Cửa sổ 1997 (Đã xong)
Cửa ngoài 1995 (Đã xong)
Điện 1994 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 92-405-1-791
Diện tích lô đất. 886 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 2
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Các dịch vụ.

Grocery store 2.7 ki lô mét  
Shopping center 3.7 ki lô mét  
Health center 7 ki lô mét  
School 4.7 ki lô mét  
Kindergarten 4 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Bus 0.4 ki lô mét  
Train 7 ki lô mét  
Airport 14.5 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Heating 2.800 € / năm (86.512.150,66 ₫) (ước tính)
Garbage 41,75 € / tháng (1.289.957,96 ₫) (ước tính)
Electricity 60 € / tháng (1.853.831,8 ₫) (ước tính)
Property tax 312,91 € / năm (9.668.041,81 ₫)
Nước 20 € / tháng (617.943,93 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Registration fees 172 € (5.314.318 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!