Nhà ở đơn lập, Toivonkuja 6
01680 Vantaa, Koivurinne
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 7 thg 9, 2025
13:30 – 14:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
197.000 € (6.096.325.154 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
112 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668782 |
---|---|
Giá bán | 197.000 € (6.096.325.154 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 112 m² |
Tổng diện tích | 184 m² |
Diện tích của những không gian khác | 72 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1957 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1957 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Ống khói 2009 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) Cửa ngoài 1995 (Đã xong) Điện 1994 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 92-405-1-791 |
Diện tích lô đất. | 886 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.7 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 3.7 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 7 ki lô mét |
Trường học | 4.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 7 ki lô mét |
Sân bay | 14.5 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 2.800 € / năm (86.648.276,3 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 41,75 € / tháng (1.291.987,69 ₫) (ước tính) |
Điện | 60 € / tháng (1.856.748,78 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 312,91 € / tháng (9.683.254,33 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (618.916,26 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.322.680 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.270.522 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!