Nhà ở đơn lập, Humalajoki 28
70870 Hiltulanlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Đại lý bất động sản
Habita Kuopio
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan
Giá bán
215.000 € (6.631.671.029 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668766 |
---|---|
Giá bán | 215.000 € (6.631.671.029 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
Tổng diện tích | 137 m² |
Diện tích của những không gian khác | 21 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1970 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi |
Số tham chiếu bất động sản | 297-435-9-9 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
396 €
12.214.612,69 ₫ |
Diện tích lô đất. | 92000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 16 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 7.2 ki lô mét |
Trung tâm thành phố | 26 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Nước | 15 € / tháng (462.674,72 ₫) / người |
---|---|
Thuế bất động sản | 396,6 € / năm (12.233.119,68 ₫) |
Khác | 106 € / năm (3.269.568,04 ₫) |
Điện | 247,32 € / tháng (7.628.580,83 ₫) |
Rác | 5,83 € / tháng (179.826,24 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 172 € (5.305.337 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.256.607 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!