Single-family house, Humalajoki 28
70870 Hiltulanlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Real estate agent
Habita Kuopio
Finnish real estate qualification, Finnish advanced real estate qualification
Giá bán
215.000 € (6.605.134.633 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668766 |
|---|---|
| Giá bán | 215.000 € (6.605.134.633 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
| Tổng diện tích | 137 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 21 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Hall Toilet Bathroom |
| Các tầm nhìn | Yard, Garden, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Condition assessment (19 thg 9, 2025) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Cống nước 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Sauna |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-435-9-9 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
396 €
12.165.736,35 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 92000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 6 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center | 16 ki lô mét |
|---|---|
| School | 7.2 ki lô mét |
| City center | 26 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước | 15 € / tháng (460.823,35 ₫) / người |
|---|---|
| Property tax | 396,6 € / năm (12.184.169,28 ₫) |
| Other | 106 € / năm (3.256.484,98 ₫) |
| Electricity | 247,32 € / tháng (7.598.055,34 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 5,83 € / tháng (179.106,67 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 172 € (5.284.108 ₫) |
| Notary | 138 € (4.239.575 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!