Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Single-family house, Eteläkaari 4

01300 Vantaa, Heidehof

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
258.000 € (7.889.110.414 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
80 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668759
Giá bán 258.000 € (7.889.110.414 ₫)
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 80 m²
Tổng diện tích 89 m²
Diện tích của những không gian khác 9 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Courtyard parking, Nhà để xe
Tính năng Air source heat pump, Fireplace
Không gian Bedroom
Kitchen
Living room
Hall
Toilet
Phòng tắm hơi
Bathroom
Terrace
Các tầm nhìn Private courtyard, Garden, Neighbourhood
Các kho chứa Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Antenna
Các bề mặt sàn Parquet, Linoleum
Các bề mặt tường Wall paper, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher
Thiết bị phòng tắm Shower, Underfloor heating, Water boiler
Kiểm tra Condition assessment (27 thg 8, 2025)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1963
Lễ khánh thành 1963
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái dốc một phía
Thông gió Thông gió tự nhiên
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Ống khói 2024 (Đã xong)
Mái 2018 (Đã xong)
Máy sưởi 2015 (Đã xong)
Cửa sổ 1994 (Đã xong)
Khác 1994 (Đã xong)
Khác 1994 (Đã xong)
Mặt tiền 1994 (Đã xong)
Khác 1994 (Đã xong)
Khác 1975 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 92-408-1-44
Diện tích lô đất. 1083 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 4
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. General plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Các dịch vụ.

Shopping center 3.3 ki lô mét  
Shopping center 2.2 ki lô mét  
Grocery store 1.5 ki lô mét  
School 2.5 ki lô mét  
Kindergarten 2.5 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 2 ki lô mét  
Bus 0.4 ki lô mét  
Airport 8 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Electricity 115 € / tháng (3.516.463,94 ₫) (ước tính)
Nước 398,88 € / năm (12.196.931,63 ₫) (ước tính)
Garbage 138,38 € / năm (4.231.376,35 ₫) (ước tính)
Property tax 739,64 € / năm (22.616.672,97 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!