Nhà ở đơn lập, Itäinentie 35
06100 Porvoo, Järnböle
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
255.000 € (7.786.851.171 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
118 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668754 |
---|---|
Giá bán | 255.000 € (7.786.851.171 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
Tổng diện tích | 129 m² |
Diện tích của những không gian khác | 11 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (13 thg 4, 2011) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1969 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1969 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng gas, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Sân 2008 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) Khác 1997 (Đã xong) Ống nước 1997 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-8-560-14 |
Diện tích lô đất. | 1148 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Phí hàng tháng
Cấp nhiệt | 208 € / tháng (6.351.627,62 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 91 € / tháng (2.778.837,08 ₫) (ước tính) |
Rác | 35 € / tháng (1.068.783,49 ₫) (ước tính) |
Nước | 30 € / tháng (916.100,14 ₫) / người (ước tính) |
Thuế bất động sản | 326 € / tháng (9.954.954,83 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.252.307 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!