chung cư, Repolantie 13
07910 Valko
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
620 € / tháng (19.077.028 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
82.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668753 |
---|---|
Phí thuê | 620 € / tháng (19.077.028 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.240 € (38.154.056 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 82.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | 1 thg 10, 2025 |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1977 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1977 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Cửa ra vào 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2014 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) Khu vực chung 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2005 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật |
Người quản lý | Kiinteistö Memo, Per-Henrik Winqvist |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 0400 848 094 |
Bảo trì | ISS Palvelut Oy, Holmström A p. 040 751 3055 |
Diện tích lô đất. | 6053 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Bãi biển | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 6.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Nước | 20 € / tháng (615.388 ₫) / người |
---|