Condominium, Bjarnenkuja 9
04410 Järvenpää, Pajala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
255.000 € (7.799.395.716 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
63 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668751 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 255.000 € (7.799.395.716 ₫) |
| Giá bán | 255.000 € (7.799.395.716 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 63 m² |
| Tổng diện tích | 73 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Electric car charging point |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Open kitchen Bathroom Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Chia sẻ | 11011-11640 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2015 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2015 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Ban công 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Air-raid shelter, Drying room, Bicycle storage, Garbage shed |
| Người quản lý | JPV-Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Mika Eronen p. 050 516 7527 |
| Bảo trì | Laten KH-palvelut |
| Diện tích lô đất. | 2335 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 36 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Suomen Osatontti Ky |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 10.423,32 € (318.806.264,13 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 26 thg 6, 2063 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Järvenpään Hehku |
|---|---|
| Năm thành lập | 2013 |
| Số lượng chia sẻ | 26.015 |
| Số lượng chỗ ở | 45 |
| Diện tích chỗ ở | 2601.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1.3 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 1.1 ki lô mét |
| Health center | 1.1 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.5 ki lô mét |
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 1.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 308,7 € / tháng (9.441.856,7 ₫) |
|---|---|
| Nước | 18,5 € / tháng (565.838,51 ₫) / người |
| Parking space | 26 € / tháng (795.232,5 ₫) |
| Other | 21,5 € / tháng (657.596,11 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.142 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!