Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Friisiläntie 24

02240 Espoo, Friisilä

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Xem bất động sản: 5 thg 10, 2025
15:15 – 15:45

Buổi xem nhà mẫu

Petri Marttonen

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Espoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
327.000 € (10.126.664.361 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
150 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668746
Giá bán 327.000 € (10.126.664.361 ₫)
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 150 m²
Tổng diện tích 180 m²
Diện tích của những không gian khác 30 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Đạt yêu cầu
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe
ở tầng trệt
Ở trên tầng cao nhất
Tính năng Lò sưởi
Không gian Phòng ngủ
Phòng bếp
Nhà vệ sinh
Phòng tắm
Sân thượng bằng kính
Phòng sinh hoạt
Ga-ra
Các tầm nhìn Sân, Láng giềng, Đường phố
Các kho chứa Tủ kéo, Phòng thay đồ
Các bề mặt sàn Ván gỗ, Tấm laminate
Các bề mặt tường Gỗ, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Gương, Buồng tắm
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt, Bồn rửa
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1970
Lễ khánh thành 1970
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái dốc một phía
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt
Vật liệu xây dựng Gỗ, Bê tông
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Gỗ
Số tham chiếu bất động sản 49-22-436-17
Diện tích lô đất. 685 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 3
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Phí hàng tháng

Thuế bất động sản 928,47 € / năm (28.753.223,42 ₫)
Điện 120 € / tháng (3.716.207,1 ₫) (ước tính)
Rác 20 € / tháng (619.367,85 ₫) (ước tính)
Nước 40 € / tháng (1.238.735,7 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Công chứng viên 150 € (4.645.259 ₫)
Phí đăng ký 172 € (5.326.564 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!