Single-family house, Friisiläntie 24
02240 Espoo, Friisilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
14:00 – 14:30
Giá bán
310.000 € (9.479.163.675 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668746 |
|---|---|
| Giá bán | 310.000 € (9.479.163.675 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
| Tổng diện tích | 150 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 30 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Toilet Bathroom Glazed terrace Hobby room Garage |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wood, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Mirror, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 49-22-436-17 |
| Diện tích lô đất. | 685 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 928,47 € / năm (28.390.706,77 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 120 € / tháng (3.669.353,68 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) (ước tính) |
| Nước | 40 € / tháng (1.223.117,89 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 150 € (4.586.692 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!