Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Hetekuja 3

45200 Kouvola, Tornionmäki

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Pirjo Sipinen

Finnish
Real estate agent
Habita Kouvola
Finnish real estate qualification
Giá bán
343.000 € (10.597.738.455 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
180.5 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 668736
Giá bán 343.000 € (10.597.738.455 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 180.5 m²
Tổng diện tích 260 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Tài liệu giấy phép xây dựng
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Courtyard parking, Nhà để xe
Tính năng Air source heat pump, Fireplace
Không gian Open kitchen
Living room
Bedroom
Hall
Utility room
Toilet
Glazed terrace
Bathroom
Phòng tắm hơi
Outdoor storage
Fireplace room
Các tầm nhìn Yard, Neighbourhood
Các kho chứa Cabinet, Outdoor storage
Các dịch vụ viễn thông Antenna
Các bề mặt sàn Tile
Các bề mặt tường Wall paper
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven
Thiết bị phòng tắm Shower, Toilet seat, Mirror
Thiết bị phòng tiện ích Washing machine connection, Dish drying cabinet, Sink
Kiểm tra Condition assessment (27 thg 8, 2020)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2002
Lễ khánh thành 2002
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Air-water heat pump
Vật liệu xây dựng Wood
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Wood
Các cải tạo Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong)
Máy sưởi 2025 (Đã xong)
Mái 2021 (Đã xong)
Máy sưởi 2020 (Đã xong)
Máy sưởi 2007 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 286-6-6067-13
Diện tích lô đất. 1093 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Các dịch vụ.

Grocery store
http://1.4  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Train 3.8 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Electricity 2.703 € / năm (83.515.122,58 ₫) (ước tính)
Nước 50 € / tháng (1.544.859,83 ₫) (ước tính)
Property tax 974,89 € / năm (30.121.368,05 ₫)
Garbage 252 € / năm (7.786.093,56 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Other costs 138 € (4.263.813 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!