Nhà ở đơn lập, Hetekuja 3
45200 Kouvola, Tornionmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
343.000 € (10.541.800.840 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
180.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668736 |
---|---|
Giá bán | 343.000 € (10.541.800.840 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 180.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Sảnh Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Sân thượng bằng kính Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (27 thg 8, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2002 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2002 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-6-6067-13 |
Diện tích lô đất. | 1093 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
http://1.4 |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 3.8 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 2.703 € / năm (83.074.308,07 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.536.705,66 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 974,89 € / năm (29.962.379,65 ₫) |
Rác | 252 € / năm (7.744.996,54 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.241.308 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!