Nhà ở đơn lập, Hetekuja 3
45200 Kouvola, Tornionmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
343.000 € (10.597.738.455 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
180.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668736 |
|---|---|
| Giá bán | 343.000 € (10.597.738.455 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 180.5 m² |
| Tổng diện tích | 260 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Open kitchen Living room Bedroom Hall Utility room Toilet Glazed terrace Bathroom Phòng tắm hơi Outdoor storage Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (27 thg 8, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2002 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2002 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating, Air-source heat pump, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2025 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 286-6-6067-13 |
| Diện tích lô đất. | 1093 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store |
http://1.4 |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 3.8 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 2.703 € / năm (83.515.122,58 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 50 € / tháng (1.544.859,83 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 974,89 € / năm (30.121.368,05 ₫) |
| Garbage | 252 € / năm (7.786.093,56 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.263.813 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!