chung cư, Sateenkaari 3
02100 Espoo, Tapiola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
569.000 € (17.808.668.959 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
98 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668732 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 569.000 € (17.808.668.959 ₫) |
Giá bán | 524.260 € (16.408.374.258 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 44.740 € (1.400.294.701 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 98 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 9201- 9296 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1965 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1965 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2007 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Đường ống 2016 (Đã xong) Khóa 2016 (Đã xong) Cầu thang 2011 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2010 (Đã xong) Tầng hầm 2010 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2004 (Đã xong) Thang máy 1995 (Đã xong) Ban công 1993 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng giặt |
Người quản lý | H&J Viiala, Jaakko Viiala |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 0400 949 002 |
Bảo trì | Sinimäen Kiinteistöhoito Oy |
Diện tích lô đất. | 28627 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 88 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Kiisa |
---|---|
Năm thành lập | 1962 |
Số lượng chia sẻ | 13.639 |
Số lượng chỗ ở | 198 |
Diện tích chỗ ở | 13657.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 198 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 124 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 57.287,4 |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 450 € / tháng (14.084.184,59 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 406 € / tháng (12.707.064,32 ₫) |
Nước | 24 € / tháng (751.156,51 ₫) / người |
Xông hơi | 14 € / tháng (438.174,63 ₫) |
Chỗ đậu xe | 20 € / tháng (625.963,76 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.785.539 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!