Single-family house, Myllyrinne 5
06500 Porvoo, Virtaala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
288.000 € (8.808.729.279 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668728 |
|---|---|
| Giá bán | 288.000 € (8.808.729.279 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
| Tổng diện tích | 133.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 14.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Toilet Phòng tắm hơi Utility room Hall Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (3 thg 4, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2001 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2001 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Oil heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Sân 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 638-466-1-74 |
| Diện tích lô đất. | 5005 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 2.9 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 4.7 ki lô mét |
| Shopping center | 8.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 180 € / tháng (5.505.455,8 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 82,66 € / tháng (2.528.227,65 ₫) (ước tính) |
| Nước | 25 € / tháng (764.646,64 ₫) / người (ước tính) |
| Garbage | 300 € / năm (9.175.759,67 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 510,36 € / năm (15.609.802,34 ₫) |
| Street | 150 € / năm (4.587.879,83 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 172 € (5.260.769 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!