Nhà ở song lập, Kivirinne 12
90240 Oulu, Maikkula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
249.000 € (7.610.726.623 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
96 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668727 |
---|---|
Giá bán | 249.000 € (7.610.726.623 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 96 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng ngủ Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng khách Tủ âm tường Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (6 thg 4, 2022) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2007 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 564-24-143-14 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
397,14 €
12.138.650,49 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 250.000 € (7.641.291.790,25 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 920 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 230 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.7 ki lô mét |
Bệnh Viện | 5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Điện | 97,41 € / tháng (2.977.352,93 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 13,84 € / tháng (423.021,91 ₫) (ước tính) |
Nước | 47 € / tháng (1.436.562,86 ₫) (ước tính) |
Viễn thông | 9,9 € / tháng (302.595,15 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.217.993 ₫) |
Hợp đồng | 172 € (5.257.209 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!