Condominium, Myllykalliontie 4 A
00200 Helsinki, Lauttasaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
259.000 € (7.920.479.668 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
43 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668686 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 259.000 € (7.920.479.668 ₫) |
| Giá bán | 231.051 € (7.065.783.459 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 27.949 € (854.696.209 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 43 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Street parking |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchenette Bathroom Hall Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Yard |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(11 thg 10, 2021) Asbestos survey (7 thg 9, 2021) Condition assessment (10 thg 12, 2019) Condition assessment (20 thg 3, 2017) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 21 - 22 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 910 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1954 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1954 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2016 (Đã xong) Cầu thang 2016 (Đã xong) Điện 2015 (Đã xong) Đường ống 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Cống nước 2011 (Đã xong) Chân tường 2011 (Đã xong) Khóa 2004 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Laundry room |
| Người quản lý | Priman Oy/Johan Lagerroos |
| Thông tin liên hệ của quản lý | johan.lagerroos@priman.fi |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 3483 m² |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Myllykalliontie 4-6 |
|---|---|
| Năm thành lập | 1953 |
| Số lượng chia sẻ | 128 |
| Số lượng chỗ ở | 48 |
| Diện tích chỗ ở | 3080 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 37.094 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | |
| Grocery store | |
| Beach |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | |
|---|---|
| Metro | |
| Bus |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 202,1 € / tháng (6.180.420,62 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 274,34 € / tháng (8.389.592,25 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (550.458,05 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!