Townhouse, Krapulmäentie 1
07880 Liljendal
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
76.000 € (2.324.156.196 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668684 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 76.000 € (2.324.156.196 ₫) |
| Giá bán | 70.516 € (2.156.453.648 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 5.484 € (167.702.548 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 64 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Shower wall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 31289-37240 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1974 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1974 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Cửa sổ 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Cửa ngoài 2022 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Club room |
| Người quản lý | Isännöintipalvelu Isarvo Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Katja Paananen 044 7511 707 |
| Bảo trì | Osakkaat |
| Diện tích lô đất. | 4937 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Bostads Ab Krapulåsen Asunto Oy |
|---|---|
| Năm thành lập | 1974 |
| Số lượng chia sẻ | 59.416 |
| Số lượng chỗ ở | 10 |
| Diện tích chỗ ở | 646 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.2 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.1 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 238,08 € / tháng (7.280.725,09 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 70 € / tháng (2.140.670,18 ₫) |
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 8 € / tháng (244.648,02 ₫) / người |
| Parking space | 30 € / năm (917.430,08 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.709 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!