Single-family house, Kuusikontie 1085
95330 Tervola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jorma Salmela
Real estate agent
Habita Tornio
Finnish real estate qualification, Notary, Habita Licensed Real Estate Agent, Entrepreneur, LVV
Giá bán
169.000 € (5.168.189.436 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
122 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668676 |
|---|---|
| Giá bán | 169.000 € (5.168.189.436 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 122 m² |
| Tổng diện tích | 272 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 150 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Các tầm nhìn | Yard, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các bề mặt sàn | Wood |
| Các bề mặt tường | Wood |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bidet shower, Sink, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1957 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1957 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Wood and pellet heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Số tham chiếu bất động sản | 845-402-30-24 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
120 €
3.669.720,31 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 218100 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | No plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 120 € / năm (3.669.720,31 ₫) |
|---|---|
| Nước | 120 € / năm (3.669.720,31 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!