Single-family house, Laukkulankatu 18
94700 Kemi, Tervaharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
139.000 € (4.270.296.344 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
123.3 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668674 |
|---|---|
| Giá bán | 139.000 € (4.270.296.344 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 123.3 m² |
| Tổng diện tích | 155 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 31.7 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Garage Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum |
| Kiểm tra | Condition assessment (26 thg 6, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1997 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1997 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2023 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-11-1135-54-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
372,04 €
11.429.647,86 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 61.388,59 € (1.885.953.032,03 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 868 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Kemin kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 498,5 € (15.314.695,88 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2045 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 165 € / tháng (5.069.056,81 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 38 € / năm (1.167.419,14 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.284.108 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!