Nhà ở đơn lập, Pähkinätie 18
00780 Helsinki, Tapaninvainio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Giám đốc bán hàng
Habita Vantaa
Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
335.000 € (10.348.536.627 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
107 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668661 |
---|---|
Giá bán | 335.000 € (10.348.536.627 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 107 m² |
Tổng diện tích | 144 m² |
Diện tích của những không gian khác | 14 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường Tầng hầm Ga-ra Phòng khách (Hướng Nam) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (17 thg 11, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1960 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1960 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Ống nước 2004 (Đã xong) Điện 2004 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-39-36-29 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 758 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 865 € / năm (26.720.848,31 ₫) |
---|---|
Rác | 20 € / tháng (617.823,08 ₫) |
Điện | 50 € / tháng (1.544.557,71 ₫) (ước tính) |
Cấp nhiệt | 200 € / tháng (6.178.230,82 ₫) |
Đường phố | 95 € / năm (2.934.659,64 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 17 € (525.150 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!