chung cư, Tornihaukantie 6
02620 Espoo, Karakallio
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
151.000 € (4.665.476.696 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668652 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 151.000 € (4.665.476.696 ₫) |
| Giá bán | 112.122 € (3.464.262.900 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 38.878 € (1.201.213.797 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 58 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Bathroom Glazed balcony |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 7408–7462 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2025 (Đang tiến hành) Cửa ra vào 2025 (Đã xong) Cửa ra vào 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Đường ống 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Thang máy 2009 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Ban công 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Khóa 2002 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 049-057-0031-0001 |
| Người quản lý | Ehta Isännöinti |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Anna-Leena Tolonen 020 750 5400 |
| Bảo trì | Kiinteistöhuolto Tahti |
| Diện tích lô đất. | 14467.7 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 111 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Tornihaukantie 6 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 8.239 |
| Số lượng chỗ ở | 160 |
| Diện tích chỗ ở | 8320 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 191,4 € / tháng (5.913.723,44 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 342,2 € / tháng (10.573.020,7 ₫) |
| Telecommunications | 2,5 € / tháng (77.242,99 ₫) |
| Parking space | 10 € / tháng (308.971,97 ₫) |
| Sauna | 10 € / tháng (308.971,97 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (679.738,33 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!