Single-family house, Hietakuja 4
49400 Hamina
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
178.000 € (5.443.418.459 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
130 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668649 |
|---|---|
| Giá bán | 178.000 € (5.443.418.459 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 130 m² |
| Tổng diện tích | 70 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 208 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Bathroom Den Toilet Phòng tắm hơi Outdoor storage Garage |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Closet/closets, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Wood, Concrete |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1959 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1959 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Furnace or fireplace heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 75-1-1025-2 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
233,15 €
7.129.960,75 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 150.000 € (4.587.150.386,85 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 888 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 666 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.4 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.4 ki lô mét |
| Marina | 0.2 ki lô mét |
| Beach | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Electricity | 94 € / tháng (2.874.614,24 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!