Condominium, Rekikatu 1
04440 Järvenpää, Jamppa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
59.000 € (1.804.098.893 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668636 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 59.000 € (1.804.098.893 ₫) |
| Giá bán | 57.366 € (1.754.144.006 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 1.634 € (49.954.887 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 5 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Glazed balcony Bathroom Kitchen Bedroom Bedroom Walk-in closet Walk-in closet Living room |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Bidet shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra | Moisture measurement (25 thg 9, 2024) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 2804-3122 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1978 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1978 |
| Số tầng | 6 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Ban công 2004 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1995 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Drying room |
| Người quản lý | Isännöintilinkki Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Toni Lindberg p.040-1327003 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 4202 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 35 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rekikallio |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 40 |
| Diện tích chỗ ở | 2200 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 131 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 3.130 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 436,6 € / tháng (13.350.331,81 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 4 € / tháng (122.311,79 ₫) |
| Nước | 18 € / tháng (550.403,05 ₫) / người |
| Charge for financial costs | 116,12 € / tháng (3.550.711,25 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.437 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!