chung cư, Rekikatu 1
04440 Järvenpää, Jamppa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
75.000 € (2.305.367.570 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668636 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 75.000 € (2.305.367.570 ₫) |
Giá bán | 73.366 € (2.255.150.824 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.634 € (50.216.746 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Ban công bằng kính Phòng tắm Phòng bếp Phòng ngủ Phòng ngủ Tủ âm tường Tủ âm tường Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (25 thg 9, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2804-3122 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1978 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Cầu thang 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2013 (Đã xong) Ban công 2004 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy |
Người quản lý | Isännöintilinkki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Toni Lindberg p.040-1327003 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 4202 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 35 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rekikallio |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 40 |
Diện tích chỗ ở | 2200 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 131 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 3.130 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
Bảo trì | 436,6 € / tháng (13.420.313,08 ₫) |
---|---|
Viễn thông | 4 € / tháng (122.952,94 ₫) |
Nước | 18 € / tháng (553.288,22 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 116,12 € / tháng (3.569.323,76 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.735.703 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!