Semi-detached house, Kynttiläkuja 6
01670 Vantaa, Vantaanlaakso
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Lindqvist
Sales director
Habita Vantaa
Finnish advanced real estate qualification, Finnish real estate qualification
Giá bán không có trở ngại
269.000 € (8.208.473.783 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668627 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 269.000 € (8.208.473.783 ₫) |
| Giá bán | 269.000 € (8.208.473.783 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 73 m² |
| Tổng diện tích | 76 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking space with power outlet, Electric car charging point |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(18 thg 10, 2019) Condition assessment (4 thg 10, 2019) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2010 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2010 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2007 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Sân 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-18-61-9 |
| Người quản lý | Asunto B Hallituksen pj |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Asukasisännöinti |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 1193 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As Oy Vantaan Kynttiläkuja 6 |
|---|---|
| Năm thành lập | 2010 |
| Số lượng chia sẻ | 258 |
| Số lượng chỗ ở | 4 |
| Diện tích chỗ ở | 258 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 255,7 € / tháng (7.802.627,31 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 14,7 € / tháng (448.567,15 ₫) |
| Nước | 17 € / tháng (518.751,13 ₫) / người |
| Electricity | 150 € / tháng (4.577.215,86 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.715.815 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!