Nhà ở đơn lập, Kokkomäentie 59
01830 Lepsämä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
420.000 € (12.972.625.457 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
156 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668609 |
---|---|
Giá bán | 420.000 € (12.972.625.457 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 156 m² |
Tổng diện tích | 179 m² |
Diện tích của những không gian khác | 4.1 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Nhà bếp mở Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Số tham chiếu bất động sản | 543-406-5-178 |
Diện tích lô đất. | 5001 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 3.4 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Đường xe đạp |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 858 € / năm (26.501.220,58 ₫) |
---|---|
Điện | 150 € / tháng (4.633.080,52 ₫) (ước tính) |
Rác | 20 € / tháng (617.744,07 ₫) (ước tính) |
Khác | 150 € / năm (4.633.080,52 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.262.434 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (5.312.599 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!