Single-family house
Kerr Serign
Ngôi nhà dành cho một gia đình tuyệt đẹp ở Kerr Serign này mang đến sự pha trộn hoàn hảo giữa sự thoải mái, phong cách và sự tiện lợi, khiến nó trở nên lý tưởng cho cả người cao niên và gia đình. Ngôi nhà có ba phòng ngủ rộng rãi, hai phòng tắm hiện đại và diện tích sinh hoạt rộng 238 mét vuông. Nó được trang bị đầy đủ tiện nghi và được trang bị máy lạnh, nồi hơi và nhà bếp hiện đại bao gồm bếp điện, bếp gas, lò nướng, tủ lạnh, tủ đông và lò vi sóng. Để thuận tiện hơn, có một máy giặt với kết nối chuyên dụng và nhiều không gian lưu trữ trong toàn bộ ngôi nhà.
Khách sạn cũng bao gồm một căn hộ riêng biệt và một khu dành cho nam sinh, làm cho nó phù hợp cho khách, đại gia đình hoặc cơ hội cho thuê. Có nhà để xe an toàn, chỗ đậu xe riêng và bãi đậu xe trên đường phố, trong khi sân trước, sân sau và khu vườn cảnh đầy cây xanh và hoa mang đến một môi trường ngoài trời tươi mát và yên bình.
Nằm ở trung tâm Kerr Serign, ngôi nhà này chỉ cách các trung tâm mua sắm, nhà hàng và công viên gần đó vài phút, đảm bảo cư dân tận hưởng cả sự tiện lợi và khả năng tiếp cận. Với thiết kế rộng rãi, không gian sống bổ sung và các khu vực ngoài trời thư giãn, nơi nghỉ này thực sự là một nơi đặc biệt để gọi là nhà.
Giá bán
225.000 € (6.893.491.213 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
238 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668600 |
|---|---|
| Giá bán | 225.000 € (6.893.491.213 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 238 m² |
| Tổng diện tích | 520 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 186 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Parking garage, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Nhà ở cao cấp | Có |
| Hỗ trợ cư trú | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Boiler, Solar-powered water heating |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV, Cable internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Gas stove, Oven, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Microwave, Washing machine, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine |
| Định giá | 3 phòng ngủ có phòng tắm riêng |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2000 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2001 |
| Lễ khánh thành | 2001 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Garbage shed, Garage, Laundry room |
| Diện tích lô đất. | 1314 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 1.5 ki lô mét |
| Restaurant | 0.5 ki lô mét |
| Beach | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 19.7 ki lô mét |
| Ferry | 19.9 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 100 € / tháng (3.063.773,87 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 25 € / tháng (765.943,47 ₫) (ước tính) |
| Electricity | 50 € / tháng (1.531.886,94 ₫) (ước tính) |
| Gas | 25 € / tháng (765.943,47 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 2 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!