Nhà ở đơn lập, Marjakuusenkatu 1
04480 Haarajoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
498.000 € (15.381.827.328 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
148 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668599 |
---|---|
Giá bán | 498.000 € (15.381.827.328 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 148 m² |
Tổng diện tích | 170 m² |
Diện tích của những không gian khác | 22 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sảnh Sân thượng bằng kính Nhà bếp mở Nhà kho bên ngoài Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (14 thg 8, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 186-015-1516-8 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1504 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.3 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Thuế bất động sản | 1.041,34 € / năm (32.164.080,46 ₫) |
---|---|
Điện | 100 € / tháng (3.088.720,35 ₫) (ước tính) |
Nước | 618 € / năm (19.088.291,74 ₫) (ước tính) |
Rác | 25 € / tháng (772.180,09 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (5.312.599 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.262.434 ₫) |
Hợp đồng | 100 € (3.088.720 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!