Nhà phố, Vehkatie 10 B 10
48400 Kotka, Aittakorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
69.500 € (2.132.346.900 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
65 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668597 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 69.500 € (2.132.346.900 ₫) |
Giá bán | 68.111 € (2.089.730.643 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.389 € (42.616.257 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 65 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Buồng tắm |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (25 thg 7, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 29941-33260 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1979 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1979 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Cửa ngoài 2006 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Cửa sổ 1997 (Đã xong) Máy sưởi 1995 (Đã xong) Mái 1993 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 285-16-109-1 |
Người quản lý | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Henna Harjula 05 2251222 |
Bảo trì | Kotkan Seudun Talokeskus Oy |
Diện tích lô đất. | 7140 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 26 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.599,3 € (110.431.024,4 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2028 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Vehkatie 10 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 100.000 |
Số lượng chỗ ở | 26 |
Diện tích chỗ ở | 2009 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 1.610 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí hàng tháng
Bảo trì | 260 € / tháng (7.977.125,09 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 29,88 € / tháng (916.755,76 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (613.625,01 ₫) |
Chỗ đậu xe | 10 € / tháng (306.812,5 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!