chung cư, Uudenmaankatu 2
05800 Hyvinkää
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
695 € / tháng (21.309.609 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
51 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 668595 |
---|---|
Phí thuê | 695 € / tháng (21.309.609 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 1 thg 9, 2025 |
Đặt cọc | 1.390 € (42.619.218 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 51 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | 1 thg 9, 2025 |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian | Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Đang trong quá trình |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Đồng |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo | Khác 2025 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm |
Diện tích lô đất. | 5903 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 66 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Cấp nhiệt khu phố |
Phí hàng tháng
Nước | 22 € / tháng (674.548,78 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Xông hơi | 20 € / tháng (613.226,16 ₫) |
Chỗ đậu xe | 27 € / tháng (827.855,32 ₫) |