Condominium, Purjehtijantie 8
90560 Oulu, Niittyaro
Now for sale in Niittyaro. This property features three spacious bedrooms, a newly renovated kitchen, a living room, and a bathroom renovated in 2021. There’s a south-facing terrace and a large, private yard with plenty of space for garden dreams.
Located on the first floor, with no direct neighbors on either side. Niittyaro is a pleasant and green residential area just a few kilometers from the center of Oulu, offering a peaceful setting with excellent transport connections. Schools, shops, and the versatile Niittyaro sports center are all nearby. Located in the heart of Northern Finland, Oulu provides excellent rail connections across the country. For example, Lapland and Rovaniemi are just a two-hour train ride away.
A great option also as an investment!
Giá bán không có trở ngại
100.000 € (3.059.341.035 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
98 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668591 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 100.000 € (3.059.341.035 ₫) |
| Giá bán | 92.346 € (2.825.185.497 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 7.654 € (234.155.538 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 98 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Bedroom Living room Kitchen Bathroom Hall Terrace |
| Các tầm nhìn | Backyard, Inner courtyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-415 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1976 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1976 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2016 (Đã xong) Thang máy 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khóa 2008 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong) Mặt tiền 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Tầng hầm 2003 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Air-raid shelter, Technical room, Bicycle storage, Club room, Garbage shed, Laundry room |
| Người quản lý | Isännöintipalvelu Terwa Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Markus Puominen 0447448691 |
| Bảo trì | Kotikatu Oy |
| Diện tích lô đất. | 4403 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 26 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Oulun kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 7.864,07 € (240.588.720,52 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Messupurjehtija |
|---|---|
| Năm thành lập | 1976 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 36 |
| Diện tích chỗ ở | 2090 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Health club | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Health center | 2.9 ki lô mét |
| University | 3.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 421,4 € / tháng (12.892.063,12 ₫) |
|---|---|
| Nước | 23 € / tháng (703.648,44 ₫) / người |
| Telecommunications | 4 € / tháng (122.373,64 ₫) |
| Parking space | 13 € / tháng (397.714,33 ₫) |
| Charge for financial costs | 83 € / tháng (2.539.253,06 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.722.814 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!