Single-family house, Kupariperä 3
83500 Outokumpu
Nằm ở ngoại ô Outokumpu, trong một khu vực yên tĩnh và thoải mái, ngôi nhà biệt lập rộng 221 m² này cung cấp nhiều không gian và cơ hội cho một gia đình lớn hơn. Ngôi nhà đã được cải tạo rộng rãi và được sưởi ấm bằng hệ thống sưởi quận tiết kiệm chi phí và lò sưởi không khí đảm bảo sự ấm áp và thoải mái quanh năm.
Các hoạt động ngoài trời tốt và sân có mái che cung cấp một khung cảnh lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Bãi đậu xe và sân mang lại sự thoải mái cho cuộc sống hàng ngày, và các dịch vụ và kết nối giao thông tốt nằm ở vị trí thuận tiện gần đó.
Ngôi nhà này kết hợp sự rộng rãi, chức năng và một vị trí thoải mái thành một tổng thể hấp dẫn.
Giá bán
159.000 € (4.862.379.410 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
197 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 668588 |
|---|---|
| Giá bán | 159.000 € (4.862.379.410 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 197 m² |
| Tổng diện tích | 221 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
Có sẵn trong 1 tháng tại các cửa hàng. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Triple glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Open kitchen Living room Terrace Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Tile, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Separate oven, Oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | Ngôi nhà gần trung tâm Outokumpu này cung cấp không gian để sống và làm việc tại nhà. |
| Bổ sung thông tin | Anne Friend 050 4200 756 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1970 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Khác 2012 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 309-3-325-3 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
640 €
19.571.841,65 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1400 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 420 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| City center | 1.5 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 4.000 € / năm (122.324.010,32 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 800 € / năm (24.464.802,06 ₫) (ước tính) |
| Nước | 1.000 € / năm (30.581.002,58 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.259.932 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.220.178 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!